Việt
tài tử
người không chuyên nghiệp
ngưôi nghiệp dư
người nghiệp dư
Đức
-könnenkonner
Amateur
Amateur /[ama’t 0 :r], der; -s, -e/
tài tử; người không chuyên nghiệp; người nghiệp dư;
-könnenkonner /m -s, =/
tài tử, người không chuyên nghiệp, ngưôi nghiệp dư;