TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

amateur

người chơi nghiệp dư

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tài tủ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưòi không chuyên nghiệp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người nghiệp dư.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tài tử

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người không chuyên nghiệp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người nghiệp dư

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vận động viên nghiệp dư

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người không thành thạo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người làm vụng về

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

amateur

amateur

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

amateur

Amateur

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Amateur /[ama’t 0 :r], der; -s, -e/

tài tử; người không chuyên nghiệp; người nghiệp dư;

Amateur /[ama’t 0 :r], der; -s, -e/

vận động viên nghiệp dư;

Amateur /[ama’t 0 :r], der; -s, -e/

(abwertend) người không thành thạo; người làm vụng về;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Amateur /m -s, -e/

tài tủ, ngưòi không chuyên nghiệp, người nghiệp dư.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Amateur /m/TV, V_THÔNG/

[EN] amateur

[VI] người chơi nghiệp dư