Việt
tài tủ
ngưòi không chuyên nghiệp
người nghiệp dư.
người yêu nghệ thuật
diễn viên không chuyên nghiệp.
Đức
Amateur
Kunstliebhaber
Amateur /m -s, -e/
tài tủ, ngưòi không chuyên nghiệp, người nghiệp dư.
Kunstliebhaber /n -s, =/
1. người yêu nghệ thuật; 2. tài tủ, diễn viên không chuyên nghiệp.