dilettantisch /a/
thuộc về] tài tử; hởi họt, nông cạn.
-könnenkonner /m -s, =/
tài tử, người không chuyên nghiệp, ngưôi nghiệp dư;
Laie /m -n, -n/
1. tài tử, người nghiệp dư; ein blutiger Laie ngưôi dôt đặc cán mai; 2. (nhà thờ) ủy viên hội đồng quản hạt.
Stümper /m -s, =/
1. nhân viên kém (nhạc công, họa sĩ....); 2. tài tử, ngưỏi không chuyên nghiệp, ngưôi nghiệp dư; 3. kẻ làm ẩu, bố ấu, chúa ẩu.