TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tài tử

tài tử

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Tầm Nguyên
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người không chuyên nghiệp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người nghiệp dư

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngưôi nghiệp dư

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ủy viên hội đồng quản hạt.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhân viên kém

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưỏi không chuyên nghiệp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kẻ làm ẩu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bố ấu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chúa ẩu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không chuyên sâu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

tài tử

 dilettante

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

tài tử

Amateur

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dilettantisch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nachlässig .

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

-könnenkonner

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Laie

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Stümper

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ein blutiger Laie

ngưôi dôt đặc cán mai; 2. (nhà thờ) ủy viên hội đồng quản hạt.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dilettantisch /(Adj.)/

tài tử; không chuyên sâu (als Laie);

Amateur /[ama’t 0 :r], der; -s, -e/

tài tử; người không chuyên nghiệp; người nghiệp dư;

Từ điển Tầm Nguyên

Tài Tử

Người đủ tài đủ sức, hoặc văn học lỗi lạc. Dập dìu tài tử giai nhân. Kim Vân Kiều

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dilettantisch /a/

thuộc về] tài tử; hởi họt, nông cạn.

-könnenkonner /m -s, =/

tài tử, người không chuyên nghiệp, ngưôi nghiệp dư;

Laie /m -n, -n/

1. tài tử, người nghiệp dư; ein blutiger Laie ngưôi dôt đặc cán mai; 2. (nhà thờ) ủy viên hội đồng quản hạt.

Stümper /m -s, =/

1. nhân viên kém (nhạc công, họa sĩ....); 2. tài tử, ngưỏi không chuyên nghiệp, ngưôi nghiệp dư; 3. kẻ làm ẩu, bố ấu, chúa ẩu.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

tài tử

1) Amateur m;

2) nachlässig (a). tài vụ finanziell; Finazen pl, Geldangelegenheiten f/pl.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dilettante /xây dựng/

tài tử