Việt
tài tử
người nghiệp dư
ủy viên hội đồng quản hạt.
Anh
layman
lay representative
Đức
Laie
Pháp
non-spécialiste
ein blutiger Laie
ngưôi dôt đặc cán mai; 2. (nhà thờ) ủy viên hội đồng quản hạt.
Laie /m -n, -n/
1. tài tử, người nghiệp dư; ein blutiger Laie ngưôi dôt đặc cán mai; 2. (nhà thờ) ủy viên hội đồng quản hạt.
Laie /RESEARCH/
[DE] Laie
[EN] lay representative
[FR] non-spécialiste