TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

laie

tài tử

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người nghiệp dư

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ủy viên hội đồng quản hạt.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

laie

layman

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

lay representative

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

laie

Laie

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pháp

laie

non-spécialiste

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ein blutiger Laie

ngưôi dôt đặc cán mai; 2. (nhà thờ) ủy viên hội đồng quản hạt.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Laie /m -n, -n/

1. tài tử, người nghiệp dư; ein blutiger Laie ngưôi dôt đặc cán mai; 2. (nhà thờ) ủy viên hội đồng quản hạt.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Laie /RESEARCH/

[DE] Laie

[EN] lay representative

[FR] non-spécialiste

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Laie

layman