Việt
nhân viên kém
người lao động tồi
người hay làm sai
tài tử
ngưỏi không chuyên nghiệp
ngưôi nghiệp dư
kẻ làm ẩu
bố ấu
chúa ẩu.
Đức
Patzer
Stümper
Stümper /m -s, =/
1. nhân viên kém (nhạc công, họa sĩ....); 2. tài tử, ngưỏi không chuyên nghiệp, ngưôi nghiệp dư; 3. kẻ làm ẩu, bố ấu, chúa ẩu.
Patzer /der; -s, -/
(ugs ) người lao động tồi; nhân viên kém; người hay làm sai (Stümper);