gesellig /a/
chan hòa, cỏi mỏ, dễ gần, xỏi lỏi, thích giao thiệp; quảng giao, thích đàn dúm; lịch sự, lễ phép, nhã nhặn, lịch thiệp; ein - es Wesen bản tính lịch sự; ein - es Beisammensein, ein gesellig er Ábend tối vui, tôi liên hoan trong gia đình.