TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gesellig

chan hòa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dễ gần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thích giao thiệp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cỏi mỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xỏi lỏi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cởi mở

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quảng giao

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sống chung với đồng loại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sống theo đàn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vui vẻ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thoải mái

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thân mật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

gesellig

gesellig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ein - es Beisammensein, ein gesellig er Ábend

tối vui, tôi liên hoan trong gia đình.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gesellig /(Adj.)/

chan hòa; cởi mở; dễ gần; thích giao thiệp; quảng giao;

gesellig /(Adj.)/

(Biol ) sống chung với đồng loại; sống theo đàn;

gesellig /(Adj.)/

vui vẻ; thoải mái; thân mật;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gesellig /a/

chan hòa, cỏi mỏ, dễ gần, xỏi lỏi, thích giao thiệp; quảng giao, thích đàn dúm; lịch sự, lễ phép, nhã nhặn, lịch thiệp; ein - es Wesen bản tính lịch sự; ein - es Beisammensein, ein gesellig er Ábend tối vui, tôi liên hoan trong gia đình.