Việt
chan hòa
cỏi mỏ
dễ gần
xởi lỏi
quảng giao
Đức
aufgeschlossen
aufgeschlossen /a/
chan hòa, cỏi mỏ, dễ gần, xởi lỏi, quảng giao; dễ lĩnh hội, dễ tiép thu, nhạy cảm, dễ mắc bệnh; tốt bụng, vị tha, từ tâm; tự giác, giác ngộ, có ý thúc.