Việt
chan hòa
cỏi mỏ
dễ gần
xỏi lỏi
quảng giao
dễ giao thiệp
lịch thiệp
lịch sự
lễ phép
nhã nhặn
hòa thuận
hòa hiéu
dễ hòa hảo
Đức
umgänglich
schwer umgänglich
không thích giao du, không ưa giao thiệp, không quảng giao.
umgänglich /a/
chan hòa, cỏi mỏ, dễ gần, xỏi lỏi, quảng giao, dễ giao thiệp, lịch thiệp, lịch sự, lễ phép, nhã nhặn, hòa thuận, hòa hiéu, dễ hòa hảo; schwer umgänglich không thích giao du, không ưa giao thiệp, không quảng giao.