Việt
chan hòa
dễ gần
quảng giao
dễ giao thiệp
cỏi mỏ
xỏi lỏi
thích giao thiệp.
cởi mở
xởi lởi
Đức
mitteilsam
mitteilsam /(Adj.)/
chan hòa; cởi mở; dễ gần; xởi lởi; quảng giao; dễ giao thiệp (gesprächig);
mitteilsam /a/
chan hòa, cỏi mỏ, dễ gần, xỏi lỏi, quảng giao, dễ giao thiệp, thích giao thiệp.