TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cho chảy vào

cho chảy vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
cho chảy vào

cho chảy vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thả vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dẫn vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

cho chảy vào

einlassen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
cho chảy vào

zulaufen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einschicken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das Wasser in die Badewanne ein lassen

mở cho nước chảy vào bồn tắm.

warmes Wasser zulaufen lassen

thả nước ấm chảy vào (bồn).

Erdgas in eine Leitung einschicken

dẫn khí vào một đường ống.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einlassen /(st. V.; hat)/

cho (nước, chất lỏng ) chảy vào (einfließen lassen);

mở cho nước chảy vào bồn tắm. : das Wasser in die Badewanne ein lassen

zulaufen /(st. V.; ist)/

cho chảy vào; thả vào;

thả nước ấm chảy vào (bồn). : warmes Wasser zulaufen lassen

einschicken /(sw. V.; hat)/

(Technik) dẫn vào; cho chảy vào;

dẫn khí vào một đường ống. : Erdgas in eine Leitung einschicken