zulassen /(st. V.; hat)/
nhận vào;
tiếp nhận;
cho phép (hành nghề, tham gia V V );
cấp giấy phép;
cho phép ai làm gì : jmdn. bei etw. zulassen cho phép (ai) tham gia vào việc gì : zur Teilnahme an etw. zulassen cho phép lưu hành theo tên của ai : auf jmdn/jmds. Namen zugelassen sein cho một chiếc xe được phép lưu thông. : ein Kraftfahrzeug zum Verkehr zulassen
einlassen /(st. V.; hat)/
lắp vào;
gắn vào;
đính vào;
nhận vào;
khảm vào (einpassen, einsetzen);
: etw. in etw. (Akk.)