TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

eingebaut

bị gắn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bị ngàm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lắp liền

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lắp cùng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gắn vào

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

được lắp vào trong

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

eingebaut

built-in

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

predefined

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

encastré

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

eingebaut

eingebaut

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vordefiniert

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

eingebaut

incorporé

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

intrinsèque

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Sie werden meist paarweise eingebaut.

Chúng thường được chếtạo thành cặp.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Schwingungsdämpfer eingebaut.

Bộ giảm chấn đã được lắp trên xe.

Kolbenringe werden im Kolben eingebaut geliefert.

Vòng xéc măng được cung cấp đã được lắp sẵn vào piston.

Sie sind oberhalb des Zylinderkopfes eingebaut.

Chúng được gắn bên trên đầu xi lanh.

Dazu wird ein Abgasrückführungs-Kühler eingebaut.

Để đạt được điều này, hệ thống hồi lưu khí thải sử dụng một bộ làm mát.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

eingebaut /a/

được lắp vào trong; ein - er Schrank tủ tưòng.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

eingebaut /adj/XD/

[EN] encastré

[VI] bị gắn, bị ngàm

eingebaut /adj/KT_ĐIỆN, CT_MÁY, CƠ/

[EN] built-in (được)

[VI] (được) lắp liền, lắp cùng, gắn vào

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

eingebaut

[DE] eingebaut

[EN] built-in

[FR] incorporé

eingebaut /ENG-MECHANICAL,BUILDING/

[DE] eingebaut

[EN] built-in

[FR] incorporé

eingebaut,vordefiniert /IT-TECH/

[DE] eingebaut; vordefiniert

[EN] built-in; predefined

[FR] incorporé; intrinsèque