Việt
bị gắn
bị ngàm
bao
bọc
Anh
encastré
Đức
eingebaut
eingespannt
eingebaut /adj/XD/
[EN] encastré
[VI] bị gắn, bị ngàm
eingespannt /adj/XD/
[EN] encastré (được)
[VI] (được) bao, bọc