TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

eingespannt

bao

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bọc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

eingespannt

clamped

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

restraint abutment

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

encastré

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

eingespannt

eingespannt

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Auflager

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Frässtifte (Umlauf- oder Turbofeilen, Bild 5) werden in schlagfreien Spannfuttern eingespannt und elektrisch oder pneumatisch angetrieben.

Giũa dạng lưỡi phay ngón (Giũa quay vòng hay giũa turbo, Hình 5) được kẹp vào trong mâm cặp quay không đảo và truyền động bằng điện hay khí nén.

Um die Kennlinien eines Schwingungsdämpfers zu erhalten, benötigt man eine Prüfvorrichtung, in die der Dämpfer eingespannt wird.

Để có được đường đặc tính của bộ giảm chấn, người ta kẹp bộ giảm chấn vào một thiết bị kiểm định.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Der Probekörper wird eingespannt und bis zum Bruch belastet (Bild 3).

Mẫu thử được kẹp chặt vào máy đo và chịu tải cho đến khi gãy hoặc đứt (Hình 3).

Ist der Probekörper einseitig fest eingespannt so handelt es sich um eine IZOD-An- ordnung.

Nếu mẫu thử được kẹp chặt một bên thì đó là cách bố trí IZOD.

Die Abluftdrosselung ist bevorzugt einzusetzen, da die Beaufschlagung der Kolbenfläche ungedrosselt erfolgt und der Kolben zwischen zwei Druckpolster „eingespannt" ist.

Việc tiết lưu khí xả được ưu tiên bởi vì sự tác động vào bề mặt của piston không bị giảm bớt và piston được "kẹp chặt" giữa hai mặt đệm áp suất.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

eingespannt /adj/XD/

[EN] encastré (được)

[VI] (được) bao, bọc

Lexikon xây dựng Anh-Đức

eingespannt

clamped

eingespannt

Auflager,eingespannt

restraint abutment

Auflager, eingespannt