Việt
được định nghĩa trước
được xác định trước
định nghĩa trước
Anh
predefined
built-in
Đức
vordefiniert
eingebaut
Pháp
incorporé
intrinsèque
built-in,predefined /IT-TECH/
[DE] eingebaut; vordefiniert
[EN] built-in; predefined
[FR] incorporé; intrinsèque
vordefiniert /adj/M_TÍNH/
[EN] predefined
[VI] (được) định nghĩa trước
predefined /toán & tin/
được xác định trước, được định nghĩa trước