TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

predefined

được định nghĩa trước

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

được xác định trước

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

định nghĩa trước

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

predefined

predefined

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

built-in

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

predefined

vordefiniert

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

eingebaut

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

predefined

incorporé

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

intrinsèque

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

built-in,predefined /IT-TECH/

[DE] eingebaut; vordefiniert

[EN] built-in; predefined

[FR] incorporé; intrinsèque

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vordefiniert /adj/M_TÍNH/

[EN] predefined

[VI] (được) định nghĩa trước

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

predefined /toán & tin/

được định nghĩa trước

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

predefined

được xác định trước, được định nghĩa trước