TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

được xác định trước

được xác định trước

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

được định nghĩa trước

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

được thiết lập sơ bộ

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

được xác định trước

 predefined

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 predetermined

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

predefined

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

predetermined

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Aus diesem Grund werden Mindestbiegeradien festgelegt, die abhängig vom gebogenen Werkstoff sind (Tabelle 1).

Vì vậy, bán kính uốn tối thiểu được xác định trước và tùy thuộc vào vật liệu được uốn cong (Bảng 1).

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Festgelegt

Được xác định trước

Strömungsrichtung festgelegt

Hướng dòng chảy được xác định trước

Strömungsrichtung festgelegt

Chiều dòng chảy đã được xác định trước

I. Allg. festgelegt, je nach Ausführung

Thông thường tùy thiết kế đã được xác định trước

Từ điển toán học Anh-Việt

predetermined

được xác định trước; được thiết lập sơ bộ

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

predefined

được xác định trước, được định nghĩa trước

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 predefined /xây dựng/

được xác định trước

 predetermined /xây dựng/

được xác định trước

 predefined, predetermined /toán & tin/

được xác định trước

 predefined /toán & tin/

được xác định trước

 predetermined /toán & tin/

được xác định trước