Việt
đính vào
gắn vào
ghim vào
cài vào
kết vào
nói dối
lừa ai
gạt ai
Đức
aufjheften
eine Papierrose auf ein Kostüm aufheften
cài một bông hồng bằng giấy vào áo.
aufjheften /(sw. V.; hat)/
đính vào; gắn vào; ghim vào; cài vào; kết vào;
eine Papierrose auf ein Kostüm aufheften : cài một bông hồng bằng giấy vào áo.
(veraltet) nói dối; lừa ai; gạt ai;