TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

aufjheften

đính vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gắn vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ghim vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cài vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kết vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nói dối

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lừa ai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gạt ai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

aufjheften

aufjheften

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine Papierrose auf ein Kostüm aufheften

cài một bông hồng bằng giấy vào áo.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufjheften /(sw. V.; hat)/

đính vào; gắn vào; ghim vào; cài vào; kết vào;

eine Papierrose auf ein Kostüm aufheften : cài một bông hồng bằng giấy vào áo.

aufjheften /(sw. V.; hat)/

(veraltet) nói dối; lừa ai; gạt ai;