TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tra vào

Tra vào

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lắp vào

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Làm thích ứng

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

gắn vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lồng vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đặt vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

tra vào

set in

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

ada

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Đức

tra vào

passen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einfugen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Diese können eingedreht, eingespritzt oder durch Ultraschall eingerüttelt werden (Bild 3).

Các ống lót này có thể vặn vào, đúc phun vào hoặc được tra vào bằng siêu âm (Hình 3).

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

• Prüfkarte in den Kompressionsdruckschreiber so einlegen, dass der Zeiger auf Zylinder 1 steht.

Đưa thẻ kiểm tra vào máy kiểm áp suất nén sao cho kim chỉ vào xi lanh 1.

• Kompressionsdruckschreiber entlüften, Prüfkarte in Stellung des Zylinders 2.

Máy kiểm áp suất nén được làm thoát khí trước khi đưa thẻ kiểm tra vào vị trí của xi lanh 2.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Bolzen in die Bohrlöcher passen

lắp chốt vào lỗ khoan.

etw. in etw. (Akk.)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

passen /(sw. V.; hat)/

lắp vào; tra vào; gắn vào;

lắp chốt vào lỗ khoan. : die Bolzen in die Bohrlöcher passen

einfugen /(sw. V.; hat)/

lắp vào; lồng vào; đặt vào; tra vào;

: etw. in etw. (Akk.)

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

set in

Tra vào

ada

Làm thích ứng, tra vào, lắp vào