Việt
Tra vào
lắp vào
Làm thích ứng
gắn vào
lồng vào
đặt vào
Anh
set in
ada
Đức
passen
einfugen
Diese können eingedreht, eingespritzt oder durch Ultraschall eingerüttelt werden (Bild 3).
Các ống lót này có thể vặn vào, đúc phun vào hoặc được tra vào bằng siêu âm (Hình 3).
• Prüfkarte in den Kompressionsdruckschreiber so einlegen, dass der Zeiger auf Zylinder 1 steht.
Đưa thẻ kiểm tra vào máy kiểm áp suất nén sao cho kim chỉ vào xi lanh 1.
• Kompressionsdruckschreiber entlüften, Prüfkarte in Stellung des Zylinders 2.
Máy kiểm áp suất nén được làm thoát khí trước khi đưa thẻ kiểm tra vào vị trí của xi lanh 2.
die Bolzen in die Bohrlöcher passen
lắp chốt vào lỗ khoan.
etw. in etw. (Akk.)
passen /(sw. V.; hat)/
lắp vào; tra vào; gắn vào;
lắp chốt vào lỗ khoan. : die Bolzen in die Bohrlöcher passen
einfugen /(sw. V.; hat)/
lắp vào; lồng vào; đặt vào; tra vào;
: etw. in etw. (Akk.)
Làm thích ứng, tra vào, lắp vào