TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nằm giữa các vỉa

1. gắn vào

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

khảm vào 2. bị bao trong đá

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

nằm giữa các vỉa

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

xen vỉa

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

nằm giữa các vỉa

embedded

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

embedded

1. gắn vào, khảm vào 2. bị bao trong đá ; nằm giữa các vỉa, xen vỉa