Việt
nói dối
nói láo
kể không đúng sự thật
Đức
schwindeln
da hast du doch geschwindelt
chắc chắn là mày lại nói dối.
schwindeln /(sw. V.; hat)/
(ugs ) nói dối; nói láo; kể không đúng sự thật (lügen);
chắc chắn là mày lại nói dối. : da hast du doch geschwindelt