Việt
lấp lánh
nhấp nháy
lập lòe
chập chờn
phát sáng
tỏa sáng
phát quang
nói dối
nói bịa.
Đức
fllinkem
fllinkem /vi/
1. lấp lánh, nhấp nháy, lập lòe, chập chờn, phát sáng, tỏa sáng, phát quang; 2. nói dối, nói bịa.