Việt
lừa dối
nói dôi
đánh lừa
lừa gạt.
nói dối
nói láo
Đức
belügen
du hast deinen Lehrer belogen
con đã nói dổi thầy giáo của con', damit belügst du dich selbst: thế thì em chỉ tự lừa dối mình mà thôi.
belügen /(st. V.; hat)/
nói dối; nói láo; lừa dối (anlügen, täuschen);
du hast deinen Lehrer belogen : con đã nói dổi thầy giáo của con' , damit belügst du dich selbst: thế thì em chỉ tự lừa dối mình mà thôi.
belügen /vt/
nói dôi, lừa dối, đánh lừa, lừa gạt.