TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

belügen

lừa dối

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nói dôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đánh lừa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lừa gạt.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nói dối

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nói láo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

belügen

belügen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

du hast deinen Lehrer belogen

con đã nói dổi thầy giáo của con', damit belügst du dich selbst: thế thì em chỉ tự lừa dối mình mà thôi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

belügen /(st. V.; hat)/

nói dối; nói láo; lừa dối (anlügen, täuschen);

du hast deinen Lehrer belogen : con đã nói dổi thầy giáo của con' , damit belügst du dich selbst: thế thì em chỉ tự lừa dối mình mà thôi.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

belügen /vt/

nói dôi, lừa dối, đánh lừa, lừa gạt.