Việt
nói dối
kể chuyện không có thật
Đức
aufbinden
wer hat dir diese Lüge auf gebunden?
ai đã kể cho em nghe điều dối trá ấy?
aufbinden /( st. V.; hat)/
(ugs ) nói dối; kể chuyện không có thật;
ai đã kể cho em nghe điều dối trá ấy? : wer hat dir diese Lüge auf gebunden?