Việt
chỉ số dòng nóng chảy
Anh
melt flow index
running
stream
MFI
melt index
Đức
Schmelzindex
Schmelzindex MFI
Graderwert
Pháp
indice de fluidité à chaud
melt flow index,melt index /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Graderwert; Schmelzindex
[EN] melt flow index; melt index
[FR] indice de fluidité à chaud
Schmelzindex /m/C_DẺO/
[EN] MFI, melt flow index
[VI] chỉ số dòng nóng chảy
[EN] melt flow index (MFI)
[VI] Chỉ số dòng nóng chảy
melt flow index, running, stream