TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

melt flow index

chỉ số dòng nóng chảy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

melt flow index

melt flow index

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

 running

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stream

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

MFI

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

melt index

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

melt flow index

Schmelzindex

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Schmelzindex MFI

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

Graderwert

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

melt flow index

indice de fluidité à chaud

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

melt flow index,melt index /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Graderwert; Schmelzindex

[EN] melt flow index; melt index

[FR] indice de fluidité à chaud

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schmelzindex /m/C_DẺO/

[EN] MFI, melt flow index

[VI] chỉ số dòng nóng chảy

Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

Schmelzindex MFI

[EN] melt flow index (MFI)

[VI] Chỉ số dòng nóng chảy

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

melt flow index

chỉ số dòng nóng chảy

melt flow index, running, stream

chỉ số dòng nóng chảy