Việt
sự chạy xe
sự chạy tàu
Anh
running
run-through
Đức
Fahrt
Fahrt /f/V_TẢI/
[EN] running
[VI] sự chạy tàu, sự chạy xe
running, run-through
running /giao thông & vận tải/
running /ô tô/