TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự làm việc liên tục

sự làm việc liên tục

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chế độ làm lâu dài

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

sự bảo dưỡng thường xuyên

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Anh

sự làm việc liên tục

continuous run

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

continuous running

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

continuous service

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

rouble-free operation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 continuous service

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rouble-free operation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 run

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 running

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 service

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 work

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

continuous service

sự làm việc liên tục

rouble-free operation

sự làm việc liên tục

 continuous service

sự làm việc liên tục

 rouble-free operation

sự làm việc liên tục

rouble-free operation, run, running, service

sự làm việc liên tục

continuous service, work

sự làm việc liên tục

 continuous service, rouble-free operation /cơ khí & công trình;toán & tin;toán & tin/

sự làm việc liên tục

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

continuous run

sự làm việc liên tục (máy)

continuous running

sự làm việc liên tục, chế độ làm lâu dài (máy)

continuous service

sự làm việc liên tục; sự bảo dưỡng thường xuyên

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

continuous run

sự làm việc liên tục (máy)

continuous running

sự làm việc liên tục