TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

machine run

sự chạy máy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự vận hành máy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự vận hành may

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

machine run

machine run

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

run

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

machine run

Maschinenlauf

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Maschinendurchlauf

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Lauf

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Computerlauf

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

machine run

passage machine

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

machine run

sự chạy máy

machine run

sự vận hành máy

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Maschinenlauf /m/CT_MÁY/

[EN] machine run

[VI] sự chạy máy, sự vận hành máy

Computerlauf /m/M_TÍNH/

[EN] machine run

[VI] sự chạy máy

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

machine run /IT-TECH/

[DE] Maschinendurchlauf; Maschinenlauf

[EN] machine run

[FR] passage machine

machine run,run /IT-TECH/

[DE] Lauf

[EN] machine run; run

[FR] passage machine

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

machine run

chạy máy Xem run. '

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

machine run

sự vận hành may