Việt
sự chạy máy
sự vận hành máy
sự vận hành may
Anh
machine run
run
Đức
Maschinenlauf
Maschinendurchlauf
Lauf
Computerlauf
Pháp
passage machine
Maschinenlauf /m/CT_MÁY/
[EN] machine run
[VI] sự chạy máy, sự vận hành máy
Computerlauf /m/M_TÍNH/
[VI] sự chạy máy
machine run /IT-TECH/
[DE] Maschinendurchlauf; Maschinenlauf
[FR] passage machine
machine run,run /IT-TECH/
[DE] Lauf
[EN] machine run; run
chạy máy Xem run. '