TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

durchlauf

bước chạy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự chạy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự thực hiện

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự chạy suốt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự trôi qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuyển qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kênh dẫn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cuộc đua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cuộc thi đấu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự thấm qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự chảy qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thực hiện một chương trình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự chạy một chương trình từ đầu đến cuối

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự chấp thuận duyệt chương trình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự chấp thuận cho phát sóng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chặng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giai đoạn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vòng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

durchlauf

run

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

scrolling

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pass

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

run-through

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

durchlauf

Durchlauf

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vertikaler/horizontaler Bilddurchlauf

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

durchlauf

passe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

défilement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Durchlauf /der; -[e]s, ...laufe/

(selten) sự thấm qua; sự chảy qua;

Durchlauf /der; -[e]s, ...laufe/

(Daténverarb ) sự thực hiện một chương trình; sự chạy một chương trình (trên máy tính) từ đầu đến cuối;

Durchlauf /der; -[e]s, ...laufe/

(Rundf , Fernsehen) sự chấp thuận duyệt chương trình (phát thanh, truyền hình); sự chấp thuận cho phát sóng;

Durchlauf /der; -[e]s, ...laufe/

(Sport) chặng; giai đoạn; vòng (đua, thi đấu);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Durchlauf /m, -es, -laufe/

1. (kỹ thuật) sự trôi qua, chuyển qua, kênh dẫn; 2. (thể thao) cuộc đua, cuộc thi đấu.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Durchlauf /m/M_TÍNH/

[EN] pass, run, run-through

[VI] bước chạy, sự chạy, sự thực hiện, sự chạy suốt

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Durchlauf /ENERGY-MINING/

[DE] Durchlauf

[EN] run

[FR] passe

Durchlauf,vertikaler/horizontaler Bilddurchlauf /IT-TECH/

[DE] Durchlauf; vertikaler/horizontaler Bilddurchlauf

[EN] scrolling

[FR] défilement