Việt
sự trôi qua
chuyển qua
kênh dẫn
cuộc đua
cuộc thi đấu.
Đức
Durchlauf
Sie müssen dem exakten Vergehen von Minuten und Dekaden zusehen.
Họ phải chứng kiến sự trôi qua chính xác của những phút và những thập kỷ.
They must watch the precise passage of minutes and decades.
Durchlauf /m, -es, -laufe/
1. (kỹ thuật) sự trôi qua, chuyển qua, kênh dẫn; 2. (thể thao) cuộc đua, cuộc thi đấu.