Việt
cuộc đua
sự trôi qua
chuyển qua
kênh dẫn
cuộc thi đấu.
Anh
race
Đức
Durchlauf
Wie wichtig die Reifenzusammensetzung ist, wirdam Deutlichsten bei jeder Rennveranstaltung der Formel 1.
Tầm quan trọng của các thành phần trong lốp xe được thể hiện rõ ràng nhất trong các cuộc đua xe Công thức 1 (Formula One).
Durchlauf /m, -es, -laufe/
1. (kỹ thuật) sự trôi qua, chuyển qua, kênh dẫn; 2. (thể thao) cuộc đua, cuộc thi đấu.