TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cuộc đua

cuộc đua

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự trôi qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuyển qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kênh dẫn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cuộc thi đấu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

cuộc đua

race

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Đức

cuộc đua

Durchlauf

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Wie wichtig die Reifenzusammensetzung ist, wirdam Deutlichsten bei jeder Rennveranstaltung der Formel 1.

Tầm quan trọng của các thành phần trong lốp xe được thể hiện rõ ràng nhất trong các cuộc đua xe Công thức 1 (Formula One).

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Durchlauf /m, -es, -laufe/

1. (kỹ thuật) sự trôi qua, chuyển qua, kênh dẫn; 2. (thể thao) cuộc đua, cuộc thi đấu.

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

race

cuộc đua