Việt
sự thấm qua
sự xuyên qua
sự xâm nhập
ngấm qua
sự rò
sự lọt qua
độ thấm
sự chảy qua
Anh
penetration
infiltration
penetrance
seepage
permeation
soakage
soaking
leaking
Đức
Durchdringung
Eindringung
Penetration
Durchlauf
sự rò, sự lọt qua, sự thấm qua
sự xuyên qua, sự thấm qua, độ thấm, sự xâm nhập
Durchlauf /der; -[e]s, ...laufe/
(selten) sự thấm qua; sự chảy qua;
Penetration /[penetra'tsio:n], die; -, -en/
(Technik) sự xâm nhập; sự xuyên qua; sự thấm qua;
Durchdringung /f/Đ_TỬ, D_KHÍ/
[EN] penetration
[VI] sự thấm qua, sự xuyên qua
Durchdringung /f/CƠ/
[VI] sự xuyên qua, sự thấm qua
Eindringung /f/CƠ/
Sự thấm qua
Sự di chuyển từ từ của một chất lỏng, ví dụ như nước qua đất xốp hay đá rỗ.
sự thấm (lọc) qua
infiltration /xây dựng/
permeation, soakage, soaking
sự thấm qua, ngấm qua
permeation /y học/