Việt
sự xuyên qua
sự thấm qua
xâm nhập
dột nhập
xâm lược
xâm lăng
tràn vào
xông vào
lan rộng
phổ biến.
Anh
penetration
Đức
Eindringung
Eindringung /í =, -en/
í sự] xâm nhập, dột nhập, xâm lược, xâm lăng, tràn vào, xông vào, lan rộng, phổ biến.
Eindringung /f/CƠ/
[EN] penetration
[VI] sự xuyên qua, sự thấm qua