Việt
xâm nhập
dột nhập
tràn vào
ló ra
hé ra
hiện ra
xâm lược
xâm lăng
xông vào
lan rộng
phổ biến.
Đức
brechen
Eindringung
die Sonne bricht durch die Wolken
ánh nắng mặt trời xuyên qua những đám mây.
Eindringung /í =, -en/
í sự] xâm nhập, dột nhập, xâm lược, xâm lăng, tràn vào, xông vào, lan rộng, phổ biến.
brechen /['breẹan] (st. V.)/
(ist) (meist geh ) xâm nhập; dột nhập; tràn vào; ló ra; hé ra; hiện ra (hervorkommen, hervorbrechen);
ánh nắng mặt trời xuyên qua những đám mây. : die Sonne bricht durch die Wolken