Việt
sự để xô vào mua thứ gì
sự vội vàng mua sắm 1 rund
Đức
Run
Run /[ran, engl. rAn], der; -s, -s/
sự để xô vào mua thứ gì (vì cung không đủ cầu); sự vội vàng mua sắm 1 rund [runt] (Adj ; -er, -este);