TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rundlich

hơi tròn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tròn tròn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đầy đặn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mũm mĩm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có lá tròn

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

múp míp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

húp híp.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mập mạp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

rundlich

rotundifolious

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

rundlich

rundlich

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rundlich /(Adj.)/

hơi tròn; tròn tròn;

rundlich /(Adj.)/

(fam ) đầy đặn; mũm mĩm; mập mạp;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rundlich /a/

1. hơi tròn, tròn tròn; 2. đầy đặn, mũm mĩm, múp míp, húp híp.

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

rundlich

[DE] rundlich

[EN] rotundifolious

[VI] có lá tròn