Việt
mũm mĩm
béo
múp míp
đầy đặn
béo tròn.
húp híp.
hơi tròn
tròn tròn
béo tròn
mập mạp
húp híp
nhũn
Đức
rundlich
dick
wohlgenährt
pummelig
knallbackig
pummlig
quabblig
quabbelig
pummlig /(Adj.) (ugs.)/
béo; mũm mĩm; béo tròn (rundlich, dicklich);
rundlich /(Adj.)/
(fam ) đầy đặn; mũm mĩm; mập mạp;
quabblig,quabbelig /(Adj.) (nordd. ugs.)/
mũm mĩm; múp míp; húp híp; nhũn;
pummelig /a/
béo, mũm mĩm, béo tròn.
knallbackig /a/
mũm mĩm, múp míp, húp híp.
rundlich /a/
1. hơi tròn, tròn tròn; 2. đầy đặn, mũm mĩm, múp míp, húp híp.
dick (a), rundlich (a), wohlgenährt (a); chau bé mũm mĩm rundliches Kind n.