Việt
được no đủ
dược nuôi nắng đầy đủ
được nuôi nấng đầy đủ
mập mạp
Đức
wohlgenährt
wohlgenährt /(Adj.) (meist spött.)/
được nuôi nấng đầy đủ; được no đủ; mập mạp (dick u rundlich);
wohlgenährt /a/
dược nuôi nắng đầy đủ, được no đủ; wohl