Việt
hơi tròn
tròn tròn
đầy đặn
mũm mĩm
múp míp
húp híp.
Đức
rundlich
Einlauf, leicht gerundet
Đường vào, vành hơi tròn
rundlich /a/
1. hơi tròn, tròn tròn; 2. đầy đặn, mũm mĩm, múp míp, húp híp.
rundlich /(Adj.)/
hơi tròn; tròn tròn;