Việt
béo
mập
đầy dặn
đồ sộ
to lớn
Đức
füllig
sie ist füllig geworden
cô ấy đã béo ra.
füllig /(Adj.)/
béo; mập; đầy dặn;
sie ist füllig geworden : cô ấy đã béo ra.
đồ sộ; to lớn (voluminös);