wampert /(Adj.) (südd., österr. abwertend)/
béo phì;
có bụng phệ (dickbäuchig, beleibt);
schmerbauchig /(Adj.) (ugs.)/
béo phì;
cố bụng phệ;
schwammig /(Adj.)/
(abwertend) béo bệu;
béo phệ;
béo phì;
fettleibig /(Adj.) (geh)/
béo phì;
béo mập;
mập mạp (sehr dick, beleibt, korpulent);
fett /[fet] (Adj.; -er, -este)/
mập mạp;
béo phì;
phì nộn;
béo tốt (sehr dick);
một người đàn ông béo phì : ein fetter Mann vỗ béo những con lạn : Schweine fett füttern (nghĩa bóng) cái đó sẽ không đem lại lợi lộc gỉ đâu. : davon wird man nicht fett