Việt
có bụng phệ
béo phì
Đức
speckbauchig
fett
wampert
speckbauchig /(Adj.)/
(khẩu ngữ, đùa) có bụng phệ;
fett /bâu.chĩg (Adj.) (ugs.)/
có bụng phệ;
wampert /(Adj.) (südd., österr. abwertend)/
béo phì; có bụng phệ (dickbäuchig, beleibt);