Việt
phì nộn
béo phì
béo phệ
béo tốt
phì nhiêu
màu mõ
phì.
Đức
Feistigkeit
Feistigkeit /f =/
1. [sự] phì nộn, béo phì, béo phệ, béo tốt, 2. [sự] phì nhiêu, màu mõ, phì.