Việt
véo
béo
beo
làm dau
làm buốt.
nhéo
ngắt
Đức
zwacken
zwacken /[’tsvakan] (sw. V.; hat) (ugs.)/
béo; véo; nhéo; ngắt (kneifen);
zwacken /vt/
beo, véo, béo, làm dau, làm buốt.