Việt
bèo
bèo cái .
Đức
Muschelblume
Muschelblume /f =, -n (thực vật)/
bèo cái (Pistia stratiotes L.).
- dt. Cây sống nổi trên mặt nước, rễ bung thành chùm, có nhiều loại khác nhau, thường dùng làm thức ăn cho lợn hoặc làm phân xanh: thả bèo băm bèo nấu cám nước chảy bèo trôi ao cạn, bèo xuống đất rẻ như bèo.