Việt
đánh lộn
ẩu đả
cãi nhau
không tách dược
đánh nhau
choảng nhau
chọi nhau
đùa
cãi lộn
cãi cọ.
vật nhau
nô đùa
đùa nghịch
cãị cọ
Đức
katzbalgen
katzbalgen /sich (sw. V.; hat)/
đánh lộn; ẩu đả; vật nhau; nô đùa; đùa nghịch; cãi nhau; cãị cọ;
katzbalgen /(/
1. đánh nhau, đánh lộn, ẩu đả, choảng nhau, chọi nhau, đùa; nô đùa, đùa nghịch; 2. cãi nhau, cãi lộn, cãi cọ.