Việt
chểnh mảng
tắc trách
cẩu thả
lơ là
trễ nái
thiếu trách nhiệm
vô trách nhiệm
công việc làm ẩu
việc làm cẩu thả.
Đức
Hudelei
Hudelei /f =, -en/
1. [thái độ] chểnh mảng, tắc trách, cẩu thả, lơ là, trễ nái, thiếu trách nhiệm, vô trách nhiệm; 2. công việc làm ẩu, việc làm cẩu thả.