Việt
đánh nhau
đánh lộn
ẩu đả
đấu ẩu
om sòm
loạn xạ
chửi nhau
chửi mắng nhau.
Đức
Rauferei
Katzbalgerei
allgemeine Rauferei
trận ẩu đả.
Rauferei /f =, -en/
sự, cuộc] đánh nhau, đánh lộn, ẩu đả, đấu ẩu; allgemeine Rauferei trận ẩu đả.
Katzbalgerei /f =, -en/
1. [sự, cuộc] đánh nhau, đánh lộn, ẩu đả, đấu ẩu, om sòm, loạn xạ; 2. [sự] chửi nhau, chửi mắng nhau.