Việt
đánh nhau
đánh lộn
ẩu đả
đấu ẩu
om sòm
loạn xạ
chửi nhau
chửi mắng nhau.
cuộc đánh nhau
cuộc đánh lộn
cuộc ẩu đả 1533
Đức
Katzbalgerei
Katzbalgerei /die (ugs.)/
cuộc đánh nhau; cuộc đánh lộn; cuộc ẩu đả (Rauferei) 1533;
Katzbalgerei /f =, -en/
1. [sự, cuộc] đánh nhau, đánh lộn, ẩu đả, đấu ẩu, om sòm, loạn xạ; 2. [sự] chửi nhau, chửi mắng nhau.