Việt
đánh lộ’n
ẩu đả
đấu tranh
trò vật lộn
trò ẩu đả loạn xạ
sự lộn xộn
sự ồn ào om sòm
Đức
Balgerei
eine Balgerei zwischen Jungen
trò đánh nhau của bọn trẻ.
Balgerei /die; -, -en/
trò vật lộn; trò ẩu đả loạn xạ; sự lộn xộn; sự ồn ào om sòm (Rauferei);
eine Balgerei zwischen Jungen : trò đánh nhau của bọn trẻ.
Balgerei /f =, -en/
cuộc, vụ] đánh lộ’n, ẩu đả, đấu tranh; [sự] loạn xạ, lộn xộn, om xôm, ồn ào.